|
Tên tiếng Quảng Đông: |
Tên tiếng Anh: |

Áo sân nhà

Áo sân khách
|
Thời gian thành lập: |
Dung lượng: |
Quốc gia / khu vực: |
Sân nhà: |
Thành phố: |
Giá trị đội bóng: |
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
3 |
0 |
0 |
3 |
0% |
0% |
100% |
0 |
5 |
-5 |
0.00 |
1.67 |
0 |
0 |
Thành tích sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
0 |
0 |
0.0 |
0.0 |
0 |
0 |
Thành tích sân khách |
3 |
0 |
0 |
3 |
0% |
0% |
100% |
0 |
5 |
-5 |
0.00 |
1.67 |
0 |
0 |
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
3 |
0 |
1 |
2 |
0% |
33.3% |
66.7% |
0 |
3 |
-3 |
0.00 |
1.00 |
1 |
460 |
Thành tích sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
0 |
0 |
0.0 |
0.0 |
0 |
0 |
Thành tích sân khách |
3 |
0 |
1 |
2 |
0% |
33.3% |
66.7% |
0 |
3 |
-3 |
0.00 |
1.00 |
1 |
221 |
-
|
Thi đấu |
Thắng kèo |
Thắng nửa |
Hòa |
Thua nửa |
Thua kèo |
Hiệu SBT |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
Tổng thành tích |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
Thành tích sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
Thành tích sân khách |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
-
|
Thi đấu |
Thắng kèo |
Thắng nửa |
Hòa |
Thua nửa |
Thua kèo |
Hiệu SBT |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
Tổng thành tích |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
Thành tích sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
Thành tích sân khách |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
-
|
Thi đấu |
Tài |
Hòa |
Xỉu |
TL tài |
TL hòa |
TL xỉu |
Dưới 2.5 bàn |
Trên 2.5 bàn |
Tổng thành tích |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
2 |
1 |
Thành tích sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
0 |
Thành tích sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
2 |
1 |
-
|
Thi đấu |
Tài |
Hòa |
Xỉu |
TL tài |
TL hòa |
TL xỉu |
Dưới 2.5 bàn |
Trên 2.5 bàn |
Tổng thành tích |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
3 |
0 |
Thành tích sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
0 |
Thành tích sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
3 |
0 |
- TK số điểm
- Tài xỉu
- Phạt góc
- Chấp
Thống kê gần nămTùy chọn 1-3 giải mùa để thực hiện thống kê
|
- Thành tích lịch sử
- Các trận đấu sớm
-
-
Trận đấu |
Thời gian thi đấu |
Chủ |
Tỷ số |
Khách |
Á |
Thắng thua |
O/U |
O/U |
Thi đấu lịch sử |
Phân tích |
HT |
- Danh sách đội bóng
- Ký lục chuyển
-
áo bóng |
Cầu thủ |
Quốc tịch |
Vị trí |
Ngày sinh nhật |
Giá trị |
Ký lục chuyển
Cầu thủ chuyển vào () |
Thời gian |
Cầu thủ |
Phí chuyển nhượng |
Vị trí |
Từ |
Loại hình. |
Cầu thủ chuyển ra () |
Thời gian |
Cầu thủ |
Phí chuyển nhượng |
Vị trí |
Đến |
Loại hình. |
Xếp hạng |
Cầu thủ |
Quốc tịch |
Tổng số bàn thắng |
bàn/Thắng |
bàn/Hòa |
bàn/Bại |
Thẻ vàng |
thẻ Đỏ |
2018mùa thi INT CFXếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
3 |
0 |
0 |
3 |
0% |
0% |
100% |
0 |
5 |
-5 |
0.00 |
1.67 |
0 |
0 |
Thành tích sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
0 |
0 |
0.0 |
0.0 |
0 |
0 |
Thành tích sân khách |
3 |
0 |
0 |
3 |
0% |
0% |
100% |
0 |
5 |
-5 |
0.00 |
1.67 |
0 |
0 |
Thông tin trên chỉ cung cấp tham khao Cập nhật vào2018-01-15 04:17