|
Tên tiếng Quảng Đông:迪裏亞 |
Tên tiếng Anh:Diriangen |

Áo sân nhà

Áo sân khách
|
Thời gian thành lập: |
Dung lượng: |
Quốc gia / khu vực: |
Sân nhà: |
Thành phố: |
Giá trị đội bóng: |
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
1 |
1 |
0 |
0 |
100% |
0% |
0% |
4 |
0 |
4 |
4.00 |
0.00 |
3 |
0 |
Thành tích sân nhà |
1 |
1 |
0 |
0 |
100% |
0% |
0% |
4 |
0 |
4 |
4.00 |
0.00 |
3 |
10 |
Thành tích sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
0 |
0 |
0.0 |
0.0 |
0 |
0 |
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
1 |
1 |
0 |
0 |
100% |
0% |
0% |
2 |
0 |
2 |
2.00 |
0.00 |
3 |
0 |
Thành tích sân nhà |
1 |
1 |
0 |
0 |
100% |
0% |
0% |
2 |
0 |
2 |
2.00 |
0.00 |
3 |
9 |
Thành tích sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
0 |
0 |
0.0 |
0.0 |
0 |
0 |
-
|
Thi đấu |
Thắng kèo |
Thắng nửa |
Hòa |
Thua nửa |
Thua kèo |
Hiệu SBT |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
Tổng thành tích |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
Thành tích sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
Thành tích sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
-
|
Thi đấu |
Thắng kèo |
Thắng nửa |
Hòa |
Thua nửa |
Thua kèo |
Hiệu SBT |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
Tổng thành tích |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
Thành tích sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
Thành tích sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
-
|
Thi đấu |
Tài |
Hòa |
Xỉu |
TL tài |
TL hòa |
TL xỉu |
Dưới 2.5 bàn |
Trên 2.5 bàn |
Tổng thành tích |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
1 |
Thành tích sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
1 |
Thành tích sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
0 |
-
|
Thi đấu |
Tài |
Hòa |
Xỉu |
TL tài |
TL hòa |
TL xỉu |
Dưới 2.5 bàn |
Trên 2.5 bàn |
Tổng thành tích |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
1 |
0 |
Thành tích sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
1 |
0 |
Thành tích sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
0 |
- TK số điểm
- Tài xỉu
- Phạt góc
- Chấp
Thống kê gần nămTùy chọn 1-3 giải mùa để thực hiện thống kê
|
- Thành tích lịch sử
- Các trận đấu sớm
-
-
Trận đấu |
Thời gian thi đấu |
Chủ |
Tỷ số |
Khách |
Á |
Thắng thua |
O/U |
O/U |
Thi đấu lịch sử |
Phân tích |
HT |
- Diriangén FCDanh sách đội bóng
- Ký lục chuyển
Diriangén FCKý lục chuyển
Diriangén FCCầu thủ chuyển vào () |
Thời gian |
Cầu thủ |
Phí chuyển nhượng |
Vị trí |
Từ |
Loại hình. |
Diriangén FCCầu thủ chuyển ra () |
Thời gian |
Cầu thủ |
Phí chuyển nhượng |
Vị trí |
Đến |
Loại hình. |
Diriangén FC 2018mùa thi INT CFXếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
1 |
1 |
0 |
0 |
100% |
0% |
0% |
4 |
0 |
4 |
4.00 |
0.00 |
3 |
0 |
Thành tích sân nhà |
1 |
1 |
0 |
0 |
100% |
0% |
0% |
4 |
0 |
4 |
4.00 |
0.00 |
3 |
10 |
Thành tích sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
0 |
0 |
0.0 |
0.0 |
0 |
0 |
Diriangén FC 2017mùa thi INT CFXếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
1 |
0 |
0 |
1 |
0% |
0% |
100% |
1 |
3 |
-2 |
1.00 |
3.00 |
0 |
0 |
Thành tích sân nhà |
1 |
0 |
0 |
1 |
0% |
0% |
100% |
1 |
3 |
-2 |
1.00 |
3.00 |
0 |
0 |
Thành tích sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
0 |
0 |
0.0 |
0.0 |
0 |
0 |
Diriangén FC 2016mùa thi INT CFXếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
1 |
0 |
1 |
0 |
0% |
100% |
0% |
1 |
1 |
0 |
1.00 |
1.00 |
1 |
0 |
Thành tích sân nhà |
1 |
0 |
1 |
0 |
0% |
100% |
0% |
1 |
1 |
0 |
1.00 |
1.00 |
1 |
0 |
Thành tích sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0% |
0% |
0% |
0 |
0 |
0 |
0.0 |
0.0 |
0 |
0 |
Thông tin trên chỉ cung cấp tham khao Cập nhật vào2018-01-07 14:59