|
Tên tiếng Quảng Đông:聖保利 |
Tên tiếng Anh:St. Pauli |

Áo sân nhà

Áo sân khách
|
Thời gian thành lập:1910-5-15 |
Dung lượng:20800 |
Quốc gia / khu vực: |
Sân nhà:Millerntor Stadion |
Thành phố:Hamburger |
Giá trị đội bóng: |
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
31 |
9 |
10 |
12 |
29% |
32.3% |
38.7% |
31 |
46 |
-15 |
1.00 |
1.48 |
37 |
16 |
Thành tích sân nhà |
15 |
3 |
8 |
4 |
20% |
53.3% |
26.7% |
16 |
20 |
-4 |
1.07 |
1.33 |
17 |
16 |
Thành tích sân khách |
16 |
6 |
2 |
8 |
37.5% |
12.5% |
50% |
15 |
26 |
-11 |
0.94 |
1.63 |
20 |
8 |
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
31 |
6 |
14 |
11 |
19.4% |
45.2% |
35.5% |
13 |
23 |
-10 |
0.42 |
0.74 |
32 |
17 |
Thành tích sân nhà |
15 |
3 |
7 |
5 |
20% |
46.7% |
33.3% |
8 |
13 |
-5 |
0.53 |
0.87 |
16 |
16 |
Thành tích sân khách |
16 |
3 |
7 |
6 |
18.8% |
43.8% |
37.5% |
5 |
10 |
-5 |
0.31 |
0.63 |
16 |
10 |
-
|
Thi đấu |
Thắng kèo |
Thắng nửa |
Hòa |
Thua nửa |
Thua kèo |
Hiệu SBT |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
Tổng thành tích |
31 |
10 |
1 |
2 |
5 |
19 |
-11 |
32.26% |
6.45% |
61.29% |
Thành tích sân nhà |
15 |
4 |
1 |
0 |
4 |
11 |
-7 |
26.67% |
0% |
73.33% |
Thành tích sân khách |
16 |
6 |
0 |
2 |
1 |
8 |
-4 |
37.50% |
12.50% |
50% |
-
|
Thi đấu |
Thắng kèo |
Thắng nửa |
Hòa |
Thua nửa |
Thua kèo |
Hiệu SBT |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
Tổng thành tích |
31 |
8 |
1 |
7 |
4 |
16 |
-15 |
25.81% |
22.58% |
51.61% |
Thành tích sân nhà |
15 |
3 |
0 |
2 |
4 |
10 |
-9 |
20% |
13.33% |
66.67% |
Thành tích sân khách |
16 |
5 |
1 |
5 |
0 |
6 |
-6 |
31.25% |
31.25% |
37.50% |
-
|
Thi đấu |
Tài |
Hòa |
Xỉu |
TL tài |
TL hòa |
TL xỉu |
Dưới 2.5 bàn |
Trên 2.5 bàn |
Tổng thành tích |
31 |
15 |
1 |
15 |
48.4% |
3.2% |
48.4% |
16 |
15 |
Thành tích sân nhà |
15 |
7 |
1 |
7 |
46.7% |
6.7% |
46.7% |
8 |
7 |
Thành tích sân khách |
16 |
8 |
0 |
8 |
50% |
0% |
50% |
8 |
8 |
-
|
Thi đấu |
Tài |
Hòa |
Xỉu |
TL tài |
TL hòa |
TL xỉu |
Dưới 2.5 bàn |
Trên 2.5 bàn |
Tổng thành tích |
31 |
12 |
8 |
11 |
38.7% |
25.8% |
35.5% |
26 |
5 |
Thành tích sân nhà |
15 |
7 |
3 |
5 |
46.7% |
20% |
33.3% |
11 |
4 |
Thành tích sân khách |
16 |
5 |
5 |
6 |
31.2% |
31.2% |
37.5% |
15 |
1 |
- TK số điểm
- Tài xỉu
- Phạt góc
- Chấp
Thống kê gần nămTùy chọn 1-3 giải mùa để thực hiện thống kê
|
- Thành tích lịch sử
- Các trận đấu sớm
- St. PauliDanh sách đội bóng
- Ký lục chuyển
-
áo bóng |
Cầu thủ |
Quốc tịch |
Vị trí |
Ngày sinh nhật |
Giá trị |
11 |
Sami Allagui |
Tunisia |
Tiền đạo |
1986-05-28 |
£ 340,000 |
|
Choi Kyoung Rok |
Hàn Quốc |
Tiền đạo |
1995-03-15 |
£ 340,000 |
6 |
Christopher Avevor |
Đức |
Tiền vệ |
1992-02-11 |
£ 213,000 |
7 |
Bernd Nehrig |
Đức |
Tiền vệ |
1986-09-28 |
£ 468,000 |
10 |
Christopher Buchtmann |
Đức |
Tiền vệ |
1992-04-25 |
£ 850,000 |
13 |
Ryo Miyaichi |
Nhật Bản |
Tiền vệ |
1992-12-14 |
£ 383,000 |
20 |
Richard Neudecker |
Đức |
Tiền vệ |
1996-10-29 |
£ 255,000 |
22 |
Enver Cenk Sahin |
Turkey |
Tiền vệ |
1994-09-22 |
£ 1,490,000 |
23 |
Johannes Flum |
Đức |
Tiền vệ |
1987-12-14 |
£ 595,000 |
28 |
Waldemar Sobota |
Ba Lan |
Tiền vệ |
1987-05-19 |
£ 638,000 |
29 |
Jan-Marc Schneider |
Đức |
Tiền vệ |
1994-03-25 |
£ 170,000 |
31 |
Maurice Litka |
Đức |
Tiền vệ |
1996-01-02 |
£ 170,000 |
35 |
Brian Koglin |
Đức |
Tiền vệ |
1997-01-07 |
£ 128,000 |
39 |
Yiyoung Park |
Hàn Quốc |
Tiền vệ |
1994-06-29 |
£ 170,000 |
2 |
Clemens Schoppenhauer |
Đức |
Hậu vệ |
1992-02-23 |
£ 510,000 |
3 |
Lasse Sobiech |
Đức |
Hậu vệ |
1991-01-18 |
£ 1,280,000 |
4 |
Phillip Ziereis |
Đức |
Hậu vệ |
1993-03-14 |
£ 680,000 |
5 |
Joel Keller |
Thụy Sĩ |
Hậu vệ |
1995-03-06 |
£ 213,000 |
8 |
Jeremy Dudziak |
Đức |
Hậu vệ |
1995-08-28 |
£ 638,000 |
15 |
Daniel Buballa |
Đức |
Hậu vệ |
1990-05-11 |
£ 638,000 |
16 |
Marc Hornschuh |
Đức |
Hậu vệ |
1991-03-02 |
£ 510,000 |
19 |
Luca Zander |
Đức |
Hậu vệ |
1995-08-09 |
£ 255,000 |
27 |
Jan-Philipp Kalla |
Đức |
Hậu vệ |
1986-08-06 |
£ 340,000 |
37 |
Kyoung-Rok Choi |
Hàn Quốc |
Hậu vệ |
1995-03-15 |
|
1 |
Philipp Heerwagen |
Đức |
Thủ môn |
1983-04-13 |
£ 255,000 |
30 |
Robin Himmelmann |
Đức |
Thủ môn |
1989-02-05 |
£ 425,000 |
33 |
Svend Brodersen |
Đức |
Thủ môn |
1997-03-22 |
£ 128,000 |
|
Markus Kauczinski |
Đức |
Huấn luyện viên |
1970-02-20 |
|
St. PauliKý lục chuyển
St. Pauli 2017-2018mùa thi GER D2Xếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
31 |
9 |
10 |
12 |
29% |
32.3% |
38.7% |
31 |
46 |
-15 |
1.00 |
1.48 |
37 |
16 |
Thành tích sân nhà |
15 |
3 |
8 |
4 |
20% |
53.3% |
26.7% |
16 |
20 |
-4 |
1.07 |
1.33 |
17 |
16 |
Thành tích sân khách |
16 |
6 |
2 |
8 |
37.5% |
12.5% |
50% |
15 |
26 |
-11 |
0.94 |
1.63 |
20 |
8 |
St. Pauli 2016-2017mùa thi GER D2Xếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
34 |
12 |
9 |
13 |
35.3% |
26.5% |
38.2% |
39 |
35 |
4 |
1.15 |
1.03 |
45 |
7 |
Thành tích sân nhà |
17 |
5 |
7 |
5 |
29.4% |
41.2% |
29.4% |
20 |
14 |
6 |
1.18 |
0.82 |
22 |
14 |
Thành tích sân khách |
17 |
7 |
2 |
8 |
41.2% |
11.8% |
47.1% |
19 |
21 |
-2 |
1.12 |
1.24 |
23 |
7 |
St. Pauli 2015-2016mùa thi GER D2Xếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
34 |
15 |
8 |
11 |
44.1% |
23.5% |
32.4% |
45 |
39 |
6 |
1.32 |
1.15 |
53 |
4 |
Thành tích sân nhà |
17 |
9 |
2 |
6 |
52.9% |
11.8% |
35.3% |
26 |
22 |
4 |
1.53 |
1.29 |
29 |
5 |
Thành tích sân khách |
17 |
6 |
6 |
5 |
35.3% |
35.3% |
29.4% |
19 |
17 |
2 |
1.12 |
1.00 |
24 |
5 |
St. Pauli 2014-2015mùa thi GER D2Xếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
34 |
10 |
7 |
17 |
29.4% |
20.6% |
50% |
40 |
51 |
-11 |
1.18 |
1.50 |
37 |
16 |
Thành tích sân nhà |
17 |
8 |
3 |
6 |
47.1% |
17.6% |
35.3% |
24 |
19 |
5 |
1.41 |
1.12 |
27 |
10 |
Thành tích sân khách |
17 |
2 |
4 |
11 |
11.8% |
23.5% |
64.7% |
16 |
32 |
-16 |
0.94 |
1.88 |
10 |
18 |
St. Pauli 2013-2014mùa thi GER D2Xếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
34 |
13 |
9 |
12 |
38.2% |
26.5% |
35.3% |
44 |
49 |
-5 |
1.29 |
1.44 |
48 |
8 |
Thành tích sân nhà |
17 |
5 |
5 |
7 |
29.4% |
29.4% |
41.2% |
18 |
23 |
-5 |
1.06 |
1.35 |
20 |
14 |
Thành tích sân khách |
17 |
8 |
4 |
5 |
47.1% |
23.5% |
29.4% |
26 |
26 |
0 |
1.53 |
1.53 |
28 |
4 |
St. Pauli 2012-2013mùa thi GER D2Xếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
34 |
11 |
10 |
13 |
32.4% |
29.4% |
38.2% |
44 |
47 |
-3 |
1.29 |
1.38 |
43 |
10 |
Thành tích sân nhà |
17 |
8 |
5 |
4 |
47.1% |
29.4% |
23.5% |
32 |
22 |
10 |
1.88 |
1.29 |
29 |
9 |
Thành tích sân khách |
17 |
3 |
5 |
9 |
17.6% |
29.4% |
52.9% |
12 |
25 |
-13 |
0.71 |
1.47 |
14 |
15 |
St. Pauli 2011-2012mùa thi GER D2Xếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
34 |
18 |
8 |
8 |
52.9% |
23.5% |
23.5% |
59 |
34 |
25 |
1.74 |
1.00 |
62 |
4 |
Thành tích sân nhà |
17 |
12 |
3 |
2 |
70.6% |
17.6% |
11.8% |
36 |
16 |
20 |
2.12 |
0.94 |
39 |
2 |
Thành tích sân khách |
17 |
6 |
5 |
6 |
35.3% |
29.4% |
35.3% |
23 |
18 |
5 |
1.35 |
1.06 |
23 |
6 |
St. Pauli 2010-2011mùa thi BundesligaXếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
34 |
8 |
5 |
21 |
23.5% |
14.7% |
61.8% |
35 |
68 |
-33 |
1.03 |
2.00 |
29 |
18 |
Thành tích sân nhà |
17 |
4 |
3 |
10 |
23.5% |
17.6% |
58.8% |
21 |
35 |
-14 |
1.24 |
2.06 |
15 |
18 |
Thành tích sân khách |
17 |
4 |
2 |
11 |
23.5% |
11.8% |
64.7% |
14 |
33 |
-19 |
0.82 |
1.94 |
14 |
17 |
St. Pauli 2009-2010mùa thi GER D2Xếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
34 |
20 |
4 |
10 |
58.8% |
11.8% |
29.4% |
72 |
37 |
35 |
2.12 |
1.09 |
64 |
2 |
Thành tích sân nhà |
17 |
10 |
4 |
3 |
58.8% |
23.5% |
17.6% |
36 |
18 |
18 |
2.12 |
1.06 |
34 |
4 |
Thành tích sân khách |
17 |
10 |
0 |
7 |
58.8% |
0% |
41.2% |
36 |
19 |
17 |
2.12 |
1.12 |
30 |
2 |
St. Pauli 2008-2009mùa thi GER D2Xếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
34 |
14 |
6 |
14 |
41.2% |
17.6% |
41.2% |
52 |
59 |
-7 |
1.53 |
1.74 |
48 |
8 |
Thành tích sân nhà |
17 |
11 |
4 |
2 |
64.7% |
23.5% |
11.8% |
32 |
19 |
13 |
1.88 |
1.12 |
37 |
5 |
Thành tích sân khách |
17 |
3 |
2 |
12 |
17.6% |
11.8% |
70.6% |
20 |
40 |
-20 |
1.18 |
2.35 |
11 |
15 |
St. Pauli 2007-2008mùa thi GER D2Xếp hạng
-
|
Thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Thắng% |
Hòa% |
Bại% |
bàn |
Mất bàn |
Hiệu SBT |
Được TB |
Mất TB |
Điểm |
Xếp hạng |
Tổng thành tích |
34 |
11 |
9 |
14 |
32.4% |
26.5% |
41.2% |
47 |
53 |
-6 |
1.38 |
1.56 |
42 |
10 |
Thành tích sân nhà |
17 |
9 |
4 |
4 |
52.9% |
23.5% |
23.5% |
30 |
21 |
9 |
1.76 |
1.24 |
31 |
7 |
Thành tích sân khách |
17 |
2 |
5 |
10 |
11.8% |
29.4% |
58.8% |
17 |
32 |
-15 |
1.00 |
1.88 |
11 |
13 |
Thông tin trên chỉ cung cấp tham khao Cập nhật vào2018-04-25 17:47