Ra quân |
Thay thể bổ sung |
Phạm lỗi |
Chặn đường truyền |
Cản phá |
Cướp bóng |
Sai lầm |
Số lần xoạc bóng |
Tổ chức việt vị |
Tranh chấp thành công |
Giải nguy (thành công) |
Tỷ lệ đạt điểm (đội bóng) |
Xuất sắc nhất trận |
Điểm |
Số lần |
bàn |
Số lần |
bàn |
Ra sân |
Vắng mặt |
Ra quân |
Thay thể bổ sung |
Dứt điểm (trúng gôn) |
Assists |
Chuyền (thành công) |
Chuyền quyết định |
Chuyền dài chính xác |
Chọc khe thành công |
Dẫn dắt bóng |
Bị phạm lỗi |
Tỷ lệ đạt điểm (đội bóng) |
Xuất sắc nhất trận |
Điểm |
Số lần |
bàn |
Số lần |
bàn |
Ra sân |
Vắng mặt |
Ra quân |
Thay thể bổ sung |
Phạt đền |
thẻ Đỏ |
Thẻ vàng |
Việt vị |
Tỷ lệ đạt điểm (đội bóng) |
Xuất sắc nhất trận |
Điểm |
Số lần |
bàn |
Số lần |
bàn |
Ra sân |
Vắng mặt |